Potassium Nitrate

CTHH : KNO3
Xuất xứ : Israel, Jordanie, Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/bao
Công dụng : Dùng trong ngành phân bón, thực phẩm, thủy tinh, gốm sứ...

Mô tả ngắn

Điểm nóng chảy: 334 °C Công thức: KNO3 Khối lượng phân tử: 101,1032 g/mol ID IUPAC: Potassium Nitrate Mật độ: 2,11 g/cm³ Có thể hòa tan trong: Nước, Amoniac, Glyxêrin Tên khác: Nitre;Nitric Acid Potassium Salt; Saltpeter; Vicknite; Kalii Nitras; Kaliumnitrat (German); Niter; Nitrate Of Potash; Kaliumnitrat (Dutch); Nitrato de potasio (Spanish); Nitrate de potassium (French); Số CAS: 7757-79-1 Mô tả: Tinh thể màu trắng, không mùi. Xuất xứ: Israel, Jordanie, Trung Quốc Đóng gói: 25kg/bao Ứng dụng: Dùng làm phân bón. Ứng dụng trong nghành công nghiệp như: Thủy tinh, đồ gốm, chất oxy hóa Bảo quản thực phẩm trong công nghiệp..
Mô tả sản phẩm
Kali nitrat hay còn gọi là diêm tiêu, là hợp chất hóa học có công thức hóa học là KNO₃. Trong quá khứ, con người đã sử dụng nó để làm một số loại ngòi nổ. Trong tự nhiên chỉ có một lượng nhỏ kali nitrat.
Dữ liệu kỹ thuật

Điểm nóng chảy: 334 °C

Công thức: KNO3

Khối lượng phân tử: 101,1032 g/mol

ID IUPAC: Potassium Nitrate

Mật độ: 2,11 g/cm³

Có thể hòa tan trong: Nước, Amoniac, Glyxêrin

Tên khác:

Nitre;Nitric Acid Potassium Salt; Saltpeter; Vicknite; Kalii Nitras; Kaliumnitrat (German); Niter; Nitrate Of Potash; Kaliumnitrat (Dutch); Nitrato de potasio (Spanish); Nitrate de potassium (French);

Số CAS: 7757-79-1

Mô tả: Tinh thể màu trắng, không mùi.

Xuất xứ: Israel, Jordanie, Trung Quốc

Đóng gói: 25kg/bao

Ứng dụng:

Dùng làm phân bón.

Ứng dụng trong nghành công nghiệp như: Thủy tinh, đồ gốm, chất oxy hóa

Bảo quản thực phẩm trong công nghiệp..

VIDEO sản phẩm
Ý kiến khách hàng
BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Sản phẩm khác

CTHH: Na4P2O7
Xuất xứ: Trung Quốc
Đóng gói: 25kg/bao
CTHH: C11H12N2O2
Xuất xứ: Indonesia
Đóng gói: 10kg/bao
CTHH: DL -Methionine 99%
Xuất xứ: Nhật, Trung Quốc
Đóng gói: 25kg/bao
CTHH: KIO3
Xuất xứ: Ấn Độ
Đóng gói: 25kg/bao
CTHH: C3H8O3
Xuất xứ: Indonesia/Malaysia
Đóng gói: 225kg/phuy
CTHH: H2N(CH2)4CH(NH2)CO2HHCl
Xuất xứ: Nhật, Trung Quốc…
Đóng gói: 25kg/bao
CTHH: K4Fe(CN)6·3H2O
Xuất xứ: USA
Đóng gói: 25kg/bao
CTHH: CoSO4
Xuất xứ: Đức, Phần Lan
Đóng gói: 25kg/bao
CTHH: Na2Cr2O7
Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ
Đóng gói: 25kg/bao
CTHH: Ca(IO3)2
Xuất xứ: Pháp, Ấn Độ
Đóng gói: 25kg/bao

                    Giấy phép kinh doanh số : 0304920055 cấp ngày : 05/04/2007 bởi Sở Kế Hoạch và Đầu Tư TP.Hồ Chí Minh

                    Người đại diện : ông Phạm Đình Chung