FORMULA | : | C₂H₆O₂ |
ORIGIN | : | Thái Lan, Malaysia, Hàn Quốc |
PACKING | : | 225kg/ phuy (Phuy nhựa/ Phuy sắt) |
APPLICATION | : | Dùng để sản xuất sợi Polyeste, sản xuất nhựa, các sản phẩm chăm sóc cá nhân, dung dịch đóng rắn, nước đóng băng, sản xuất dung môi … |
Short description
MEG là một chất lỏng trong suốt, không mùi, hút ẩm và có độ nhớt thấp, có thể trộn với nước và nhiều chất lỏng hữu cơ. MEG được sản xuất bằng cách chuyển hóa khí đốt, dầu thô hoặc than đá. Nó được sử dụng để sản xuất các sản phẩm sợi polyester như quần áo, chăn mền, tấm lót và thảm. Ngoài ra, MEG cũng được sử dụng trong sản xuất nhựa, dược phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhânMONO ETHYLENE GLYCOL
Sản xuất nhựa:
Phần lớn lượng dung môi MEG được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa polyme nhiệt nhôm Polyethylene Terephthalate, còn gọi là PET.
Sợi polyester thường được dùng trong ngành dệt như quần áo và thảm.
+ Màng Poliester thường được dùng trong bao bì và màng co trong hàng hoá tiêu dùng, sản xuất băng video, đĩa vi tính.
+ Nhựa PET dùng để sản xuất chai đựng nước uống, thùng chứa và bao bì thực phẩm.
Chất làm mát và tải nhiệt:
MEG được người ta sử dụng như một chất truyền nhiệt đối lưu như trong các loại phương tiện giao thông đăc biệt là xe hơi, chất lỏng làm lạnh trong các thiết bị công nghệ thông tin như máy tính, trong nước làm lạnh của máy điều hòa, hoặc các hệ thống phải mát dưới nhiệt độ đóng băng của nước.
Chất chống đông:
+ MEG thường được dùng làm chất chống đông làm mát dùng trong động cơ xe máy, máy bay và đường băng.
+ Dung dịch có tác dụng tải nhiệt hiệu quả cao ( các bình nén khí, gia nhiệt, thông gió, máy lạnh).
+ Dùng trong các công thức pha chế hệ nước như keo dán, sơn latex, các nhựa tương tự như nhựa đường.
Test item |
Unit |
Specification |
Appearance |
- |
Clear,Colorless |
Suspended Matter |
- |
None |
Specific Gravity @ 20/20oC |
- |
1.1151 - 1.1156 |
MEG Content |
%wt |
99.90 Min |
DEG Content |
%wt |
0.05 Max |
Water Content |
%wt |
0.050 Max |
Distillation@760mmHg InitialBoilingPoint |
oC |
196.0 Min |
Dry point |
oC |
200.0 Max |
%Transmittance @ 220nm. |
% |
70.0 Min |
%Transmittance @ 275nm. |
% |
90.0 Min |
%Transmittance @ 350nm. |
% |
98.0 Min |
Colour Pt-Co units Before Heating |
mgPt/L |
5.0 Max |
Acidity as Acetic acid |
ppmwt |
20.0 Max |
Chloride |
ppmwt |
0.5 Max |
Iron |
ppmwt |
0.10 Max |
Ash Content |
ppmwt |
40.0 Max |
Giấy phép kinh doanh số : 0304920055 cấp ngày : 05/04/2007 bởi Sở Kế Hoạch và Đầu Tư TP.Hồ Chí Minh
Người đại diện : ông Phạm Đình Chung