MONO ETHYLENE GLYCOL

化学式 : C₂H₆O₂
产地 : Thái Lan, Malaysia, Hàn Quốc
包装规格 : 225kg/ phuy (Phuy nhựa/ Phuy sắt)
應用 : Dùng để sản xuất sợi Polyeste, sản xuất nhựa, các sản phẩm chăm sóc cá nhân, dung dịch đóng rắn, nước đóng băng, sản xuất dung môi …

产品简称

MEG là một chất lỏng trong suốt, không mùi, hút ẩm và có độ nhớt thấp, có thể trộn với nước và nhiều chất lỏng hữu cơ. MEG được sản xuất bằng cách chuyển hóa khí đốt, dầu thô hoặc than đá. Nó được sử dụng để sản xuất các sản phẩm sợi polyester như quần áo, chăn mền, tấm lót và thảm. Ngoài ra, MEG cũng được sử dụng trong sản xuất nhựa, dược phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân
描述

MONO ETHYLENE GLYCOL

  • Tên sản phẩm: Mono ethylene glycol
  • Tên gọi khác: MEG, Ethylene glycol, Hypodicarbonous acid
  • CTHH: C₂H₆O₂
  • Xuất xứ: Thái Lan, Malaysia, Hàn Quốc
  • Số CAS: 107-21-1
  • Ngoại quan: MEG là chất lỏng trong suốt, tốc độ bay hơi thấp, hút ẩm, nhiệt độ sôi cao, có mùi nhẹ. 
  • Ứng dụng: 
    • Sản xuất nhựa:

      Phần lớn lượng dung môi MEG được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa polyme nhiệt nhôm Polyethylene Terephthalate, còn gọi là PET.

      • Sợi polyester thường được dùng trong ngành dệt như quần áo và thảm.

        + Màng Poliester thường được dùng trong bao bì và màng co trong hàng hoá tiêu dùng, sản xuất băng video, đĩa vi tính.

        + Nhựa PET dùng để sản xuất chai đựng nước uống, thùng chứa và bao bì thực phẩm.

      • Chất làm mát và tải nhiệt:

        MEG được người ta sử dụng như một chất truyền nhiệt đối lưu như trong các loại phương tiện giao thông đăc biệt là xe hơi, chất lỏng làm lạnh trong các thiết bị công nghệ thông tin như máy tính, trong nước làm lạnh của máy điều hòa, hoặc các hệ thống phải mát dưới nhiệt độ đóng băng của nước.

      • Chất chống đông:

        + MEG thường được dùng làm chất chống đông làm mát dùng trong động cơ xe máy, máy bay và đường băng.

        + Dung dịch có tác dụng tải nhiệt hiệu quả cao ( các bình nén khí, gia nhiệt, thông gió, máy lạnh).

        + Dùng trong các công thức pha chế hệ nước như keo dán, sơn latex, các nhựa tương tự như nhựa đường.

技术

Test item

Unit

Specification

Appearance

-

Clear,Colorless

Suspended Matter

-

None

Specific Gravity @ 20/20oC

-

1.1151 - 1.1156

MEG Content

%wt

99.90 Min

DEG Content

%wt

0.05 Max

Water Content

%wt

0.050 Max

Distillation@760mmHg InitialBoilingPoint

oC

196.0 Min

Dry point

oC

200.0 Max

%Transmittance @ 220nm.

%

70.0 Min

%Transmittance @ 275nm.

%

90.0 Min

%Transmittance @ 350nm.

%

98.0 Min

Colour Pt-Co units Before Heating

mgPt/L

5.0 Max

Acidity as Acetic acid

ppmwt

20.0 Max

Chloride

ppmwt

0.5 Max

Iron

ppmwt

0.10 Max

Ash Content

ppmwt

40.0 Max

视频
评论
你的评论

产品订单

化学式: C4H10O3
产地: 泰国,马来西亚,印度尼西
包装规格: 225kg /桶
化学式: Na2S
产地: 中国
包装规格: 25kg /袋
化学式: CH2O2
产地: 德国,中国
包装规格: 35kg /桶
化学式: CH3COOH
产地: 台湾, 韩国
包装规格: 30kg /桶
化学式: CnH2n+2
产地: 印度
包装规格: 170kg/桶,165kg/桶,
化学式: CnH2n+2
产地: Ấn Độ
包装规格: 25kg/bao
化学式: K4P207
产地: 中国
包装规格: 25kg /袋
化学式: C6H4(CH3)2­
化学式: CaCl2
产地: 中国; 越南
包装规格: 25kg /袋(粉状); 50kg /袋(块状)
化学式: NH4OH
产地: Việt Nam, Trung Quốc
包装规格: 200 lít/ phuy

                    Giấy phép kinh doanh số : 0304920055 cấp ngày : 05/04/2007 bởi Sở Kế Hoạch và Đầu Tư TP.Hồ Chí Minh

                    Người đại diện : ông Phạm Đình Chung