化学式 | : | CoSO4 |
产地 | : | 德国,芬兰 |
包装规格 | : | 25kg /箱 |
應用 | : | 钴电镀液成分, 动物饲料, 玻璃... |
产品简称
英文名: Cobalt Sulphate 硫酸钴,化学式CoSO4,常为七水合物(CoSO4·7H2O)的形式。 识别: CAS号: 10124-43-3 PubChem: 24965 性质: 化学式: CoSO4 密度: 3.71 g/cm3 (无水物) 溶解性(水): 36.2 g/100 ml (20°C) 内容:Co 20-20.5% 包装规格:25kg /箱 产地:德国,芬兰 應用: 1. 用作钴铁磁性材料、彩色瓷器的釉药、碱性蓄电池的添加剂、钴电镀液成分、化学分析试剂和催化剂等。 2. 动物饲料 3. 玻璃 4. 陶瓷Giấy phép kinh doanh số : 0304920055 cấp ngày : 05/04/2007 bởi Sở Kế Hoạch và Đầu Tư TP.Hồ Chí Minh
Người đại diện : ông Phạm Đình Chung