Ammonium Hydrate

化学式 : NH4OH
产地 : Việt Nam, Trung Quốc
包装规格 : 200 lít/ phuy
應用 : Dùng trong ngành công nghiệp xử lý nước, thực phẩm, cao su...

产品简称

Tên hóa học: Amoni hydroxit Tên khác: amoniac lỏng, Ammonium hydroxide Công thức: NH4OH Số CAS: 1336-21-6 Ngoại quan: chất lỏng không màu, mùi mạnh Đóng gói: 200 lít/ phuy Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc Ứng dụng: - Ứng dụng chủ yếu của amoniac là điều chế phân đạm, điều chế axit nitric, là chất sinh hàn, sản xuất hidrazin N2H4 dùng làm nhiên liệu cho tên lửa - Amoni hydroxit được ứng dụng trong ngành dệt may, sản xuất tơ, cao su, trùng hợp ngưng tụ, ngành keo. - Amoni hydroxit dùng cả trong ngành dược, phụ gia thực phẩm. - Chất tẩy rửa gia dụng.
描述

Tên hóa học: Amoni hydroxit; Tên khác: amoniac lỏng, Ammonium hydroxide

技术

Công thức: NH4OH

Số CAS: 1336-21-6
Ngoại quan: chất lỏng không màu, mùi mạnh

Đóng gói: 200 lít/ phuy
Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc

Ứng dụng:

  • Ứng dụng chủ yếu của amoniac là điều chế phân đạm, điều chế axit nitric, là chất sinh hàn, sản xuất hidrazin N2H4 dùng làm nhiên liệu cho tên lửa
  • Amoni hydroxit được ứng dụng trong ngành dệt may, sản xuất tơ, cao su, trùng hợp ngưng tụ, ngành keo.
  • Amoni hydroxit dùng cả trong ngành dược, phụ gia thực phẩm.
  • Chất tẩy rửa gia dụng.
视频
评论
你的评论

产品订单

化学式: (C3H5NO)n
产地: USA
包装规格: 25kg/bao
化学式: Na2SiO3
产地: 中文/越南语
包装规格: 300kg /桶
化学式: (C3H5NO)n
产地: Anh, Ý
包装规格: 25kg/bao
化学式: FeSO4
产地: 中国
包装规格: 25kg /袋
化学式: H3NSO3
产地: 台湾/中国
包装规格: 25kg /袋
化学式: C15H24O
产地: 马来西亚,中国,印度尼西亚
包装规格: 210kg/桶
化学式: C7H8 (C6H5CH3)
产地: 新加坡,台湾,韩国,泰国。
包装规格: 179kg /桶
化学式: NaOH
产地: 日本/台湾
包装规格: 25kg /袋
化学式: CH2Cl2
产地: 日本;台湾
包装规格: 290kg /桶
化学式: Al2O3
产地: 日本
包装规格: 25kg /袋

                    Giấy phép kinh doanh số : 0304920055 cấp ngày : 05/04/2007 bởi Sở Kế Hoạch và Đầu Tư TP.Hồ Chí Minh

                    Người đại diện : ông Phạm Đình Chung